Có 1 kết quả:

房檐 fáng yán ㄈㄤˊ ㄧㄢˊ

1/1

fáng yán ㄈㄤˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

eaves

Bình luận 0